Có 2 kết quả:
测试器 cè shì qì ㄘㄜˋ ㄕˋ ㄑㄧˋ • 測試器 cè shì qì ㄘㄜˋ ㄕˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) testing apparatus
(2) monitoring device
(3) checker
(4) meter
(2) monitoring device
(3) checker
(4) meter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) testing apparatus
(2) monitoring device
(3) checker
(4) meter
(2) monitoring device
(3) checker
(4) meter
Bình luận 0